thiên mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên mệnh+ noun
- heaven's order, heaven's will
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên mệnh"
- Những từ có chứa "thiên mệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 569